TÌM HIỂU VỀ DỊCH VỤ TỪ NGÀY 31/12/2012, CHÚNG TÔI KHÔNG CÒN ĐĂNG TẢI BẢN DỊCH TRÊN TRANG WEB DƯỚI BẤT KỲ HÌNH THỨC NÀO |
||||||
Thứ tự | Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Khách hàng |
Bản gốc | Bản dịch âm thanh |
Bản đánh máy |
TOÁN |
||||||
1 | 18.02 Multivariable Calculus (chương trình học liệu mở của MIT) | Giải tích hàm nhiều biến | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
2 | 18.03 Differential Equations (chương trình học liệu mở của MIT) | Phương trình vi phân | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
3 | 18.06 Linear Algebra (chương trình học liệu mở của MIT) | Đại số tuyến tính | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
4 | Convex piecewise-linear fitting | Khớp tuyến tính từng đoạn lồi | Sinh viên | Tải | Tải | |
5 | Extending the applicability of the Gauss–Newton method under average Lipschitz–type conditions |
Mở rộng khả năng của phương pháp Gauss-Newton trong các điều kiện loại Lipschitz trung bình |
Sinh viên | Tải | Tải | |
6 | Regularized least-squares and Gauss-Newton Method |
Phương pháp bình phương tối thiểu chính quy hóa và phương pháp Gauss - Newton |
Sinh viên | Tải | Tải | |
7 | Convergence of Gauss–Newton's method and uniqueness of the solution |
Sự hội tụ của phương pháp Gauss-Newton và tính duy nhất của nghiệm |
Sinh viên | Tải | Tải | |
8 | Computer Methods for Ordinary Differential Equations and Differential-Algebraic Equations |
Các phương pháp máy tính để giải phương trình vi phân và phương trình vi phân đại số | Nhà nghiên cứu | Tải | Tải | 9, 10 |
9 | Introduction to Differential Algebraic Equations | Nhập môn phương trình vi phân đại số | Học viên | Tải | Xem | |
10 | Matlab: DAE Systems | Matlab: Các hệ vi phân đại số | Tải | Xem | ||
11 | The Numerical Solution of Differential-Algebraic Systems by Runge-Kutta Methods | Nghiệm số của các hệ phương trình vi phân đại số bằng phương pháp Runge-Kutta |
Tải | Nghe | Xem | |
12 | Introduction to Numerical Methods for Differential and Differential Algebraic Equations |
Giới thiệu các phương pháp số để giải phương trình vi phân và vi phân đại số | Tải | Nghe | ||
13 | The Mathematical Description of Flows | Mô tả toán học các dòng chảy | Tải | Nghe | ||
14 | An Adaptive Version of the Immersed Boundary Method | Phiên bản thích ứng của phương pháp biên nhúng | Tải | Nghe | ||
15 | Immersed boundery method | Phương pháp biên nhúng | Tải | Nghe | Bản mẫu | |
16 | Numerical Solution of Differential Algebraic Equations |
Nghiệm số của các phương trình vi phân đại số | Tải | Xem | ||
17 | Runge-Kutta methods for DAEs. A new approach | Phương pháp Runge-Kutta cho các DAE. Một cách tiếp cận mới | Tải | Xem | ||
18 | Four Lectures on Differential-Algebraic Equations | Bốn bài giảng phương trình vi phân - đại số | Tải | 1, 2, 3 | ||
19 | On Partitions of a Finite Set | Về phân hoạch của một tập hợp hữu hạn | Tải | Tải | ||
20 | On the Number of Partitions of Sets and Natural Numbers |
Về số phân hoạch của các tập hợp và các số tự nhiên |
Tải | Tải | ||
21 | Spanning cubic graph designs | Các thiết kế đồ thị bậc ba sinh (đồ thị bậc ba khung) |
Tải | Tải | ||
22 | Lectures on Integer Partitions | Bài giảng về các phân hoạch nguyên | Tải | Tải | ||
23 | An Introduction to Homological Algebra | Nhập môn đại số đồng đều (trang 234-243; 254-263) | Tải | 234, 254 | ||
24 | Basic algebra I | Đại số cơ sở I | Tải | 280-289 | ||
25 | A first course of Homological Algebra | Nhập môn đại số đồng đều | Tải | 100-129 | ||
LÍ |
||||||
1 | Semiconductor optical amplifier, tác giả Michael J.Connelly, NXB Kluwer Academic. |
Bộ khuếch đại quang bán dẫn | Sinh viên | Tải | Web | |
2 | Semiconductor Physics And Devices, tác giả Donald Neamen, NXB McGraw-Hill Science. |
Vật lí và thiết bị bán dẫn | Sinh viên | Tải | Không | |
3 | Fundamentals of semiconductors | Cơ sở bán dẫn | Nhà nghiên cứu | Tải | Sắp phát hành | |
4 | Introduction to Solid State Physics, tác giả Charles Kittel, NXB Wiley. |
Giới thiệu vật lí chất rắn | Sinh viên | Tải | Web | Trang 194-201 |
5 | The k-p Method: Electronic Properties of Semiconductors, tác giả Lok C. Lew Yan Voon, Morten Willatzen, NXB springer. |
Phương pháp k-p: Tính chất điện tử của bán dẫn | Sinh viên | Tải | Web | |
6 | Smart Materials | Vật liệu thông minh | Sinh viên | Tải | Tải | |
7 | Group Theory in Physics - An Introduction |
Lí thuyết nhóm trong vật lý - Nhập môn | Sinh viên | Tải | Tải | |
8 | Solid State Physics - Problems And Solutions | Vật lí trạng thái rắn - Bài tập và lời giải | Sinh viên | Tải | BT 1.8 và 2.10, trang 3 đến trang 9 | |
9 | Statistical Physics (khóa học vật lí lí thuyết của Landau) | Vật lí thống kê | Sinh viên | Tải | Bài 1 đến 4 | Không |
10 | Introduction to Quantum Mechanics, David J. Griffiths, 1995. |
Nhập môn cơ học lượng tử | Nhà nghiên cứu, học viên cao học | Tải | I.1, I.2, I.3, I.4, I.5, I.6, I.7 | II, IV, VI, IX |
11 | Introduction to electrodynamic solution manual | Giải bài tập nhập môn điện động lực học | Sinh viên | Tải | Chương 4, 10, 11, 12 | |
12 | Gravity, J.Hartle | Trọng lực | Nhà nghiên cứu | Tải | 6.1 | |
13 | Statics and mechanics of materials | Tĩnh học và cơ học vật liệu | Sinh viên | Tải | Chương 1 | |
14 | Second harmonic generation with focused broad-band and high order transverse mode lasers |
Sự tạo sóng hài bậc II với laser mode ngang bậc cao và dải rộng điều tiêu |
Học viên cao học | Tải | Tải | |
15 | Nonlinear optics of Bessel beams | Quang phi tuyến của các chùm Bessel | Tải | Tải | ||
16 | Generation of the second harmonics of Bessel light beams in a KTP crystal | Sự phát sóng hài bậc hai với chùm Bessel trong tinh thể KTP | Tải | Tải | ||
17 | An experiment to study a ‘‘nondiffracting’’ light beam | Thí nghiệm nghiên cứu chùm sáng không nhiễu xạ | Nhà nghiên cứu | Tải | Tải | |
18 | Exact solutions for nondiffracting beams | Các nghiệm chính xác của các chùm không nhiễu xạ | Tải | Tải | ||
19 | Adsorption of thiocyanate ions to the dodecanol/water interface characterized by UV second harmonic generation |
Sự hấp thụ của các ion thiocyanate của bề mặt chuyển tiếp dodecanol/nước được xác định bằng sự tạo sóng hài bậc hai tử ngoại |
Học viên cao học | Tải | Tải | |
20 | Surface tension by the ring method or Du Nouy method |
Đo sức căng bề mặt bằng phương pháp vòng hay phương pháp Du Nouy |
Sinh viên | Tải | Tải | |
21 | Heat capacity of gases | Nhiệt dung của chất khí | Sinh viên | Tải | Tải | |
22 | Doppler free saturation spectroscopy | Quang phổ bão hòa phi Doppler | Sinh viên | Tải | Tải | |
23 | Problems In Laser Physics | Bài tập vật lý laser | Sinh viên | Tải | Chương 6, 7, 8, 9 (Xem) | |
24 | Mechanism of linear and nonlinear optical effects of KDP and urea crystals | Cơ chế của các hiệu ứng tuyến tính và phi tuyến của KDP và Urê | Nhà nghiên cứu | Tải | Tải | |
25 | Fiber lasers ramp up the power | Laser sợi quang tăng công suất | Nhà nghiên cứu | Tải | Tải | |
26 | A HIGH EFFICIENCY DYE LASER TUNABLE FROM THE UV TO THE IR | Laser màu hiệu suất cao bước sóng điều chỉnh được từ vùng cực tím đến hồng ngoại | Nhà Nghiên cứu | Tải | Link | Tải |
27 | Semiconductor laser | Laser bán dẫn | Sinh viên | Thất lạc | Tải | |
28 | One-Dimensional ZnO Nanostructures: Solution Growth and Functional Properties |
Các cấu trúc nano ZnO một chiều: sự tăng trưởng trong dung dịch và các tính chất đặc trưng. |
Sinh viên | Tải | Xem | |
29 | Face selective electrostatic control of hydrothermal zinc oxide nanowire synthesis |
Điều khiển tĩnh điện chọn lọc bề mặt trong quá trình tổng hợp thủy nhiệt dây nano kẽm oxit | Sinh viên | Tải | Xem | |
30 | Growth of InP Nanostructures via Reaction of Indium Droplets with Phosphide Ions: Synthesis of InP Quantum Rods and InP TiO2 Composites | Sự tăng trưởng của cấu trúc nano qua phản ứng của các hạt Indium với các ion Phosphide: Tổng hợp thanh lượng tử InP và composite InP TiO2 | Nhà nghiên cứu | Tải | Link | |
31 | Phonon Engineering in Nanostructures and Nanodevices | Kỹ thuật phonon trong các cấu trúc nano và các thiết bị nano | Tải | Tải | ||
32 | Review of the magnetocaloric effect in manganite materials | Tổng quan hiệu ứng từ nhiệt trong các vật liệu manganite | Nhà nghiên cứu | Tải | Link | |
33 | Photonic Analog-To-Digital Conversion by use of Nonlinear Fabry-Perot Resonators | Chuyển đổi tương tự sang số photonic bằng cách sử dụng buồng cộng hưởng Fabry-Perot phi tuyến | Nhà nghiên cứu | Tải | Link | |
34 | Channel drop filters in photonic crystals | Các bộ lọc tái định tuyến kênh trong các tinh thể photonic | Tải | trang 3, 4 | ||
35 | Wide-angle beam refocusing using negative refraction in non-uniform photonic crystal waveguides |
Sự tái hội tụ chùm góc rộng dùng chiết suất âm trong các ống dẫn sóng tinh thể photonic không đồng đều |
Tải | Phần 4, mô hình lan truyền cuối cùng | ||
36 | Nonlinear optics, third edition,, Tác giả Robert W. Boyd, NXB Academic Press |
Quang phi tuyến | Học viên cao học, nhà nghiên cứu | Tải | Không | |
37 | Stimulated Brillouin scattering | Tán xạ Brillouin cảm ứng | Tải | Phần 1.4 đến hết | ||
38 | Ultrafast and intense field nonlinear optics | Quang phi tuyến cường độ cao và siêu nhanh | Nhà nghiên cứu | Tải | Web | |
39 | Physics of nonlinear optics, tác giả Guangsheng He,Song H. Liu | Vật lý quang phi tuyến | Nhà nghiên cứu | Xem | Xem | |
40 | Introduction to confocal microscopy and image analysis | Giới thiệu kính hiển vi đồng tiêu và phân tích ảnh | Học viên | Tải | Tải | |
41 | Principles of Optics, Maxborn | Nguyên lý quang học | Tải | Sắp phát hành | ||
42 | Optics, 4ed, Eugene Hecht | Quang học | Sinh viên | Tải | I.1, I.2, I.3, I.4, I.5, I.6, I.7, I.8 | Nhiễu xạ |
43 | Modern optics, Wiley 1990 | Quang học hiện đại | Nhà nghiên cứu | Tải | Xem | |
44 | Optical material | Vật liệu quang | Nhà nghiên cứu | Tải | 4.1.1, 7.2 | Xem |
45 | CHAPTER 4: Thermal and wavelength modulation spectroscopy | Quang phổ biến điệu theo nhiệt độ và bước sóng | Nhà nghiên cứu | Tải | Tải | |
46 | Reflection transmission spectrophotometry characterizes OLED materials | Đặc tính quang phổ phản xạ, truyền qua của các vật liệu OLED |
Nhà nghiên cứu | Tải | Tải | |
47 | ASTR 160: Frontiers and Controversies in Astrophysics (Đại học Yale) | Các giới hạn và những cuộc tranh luận trong vật lí thiên văn | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
48 | PHYS 200: Fundamentals of Physics (Đại học Yale) | Cơ sở vật lí | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
49 | Classical Mechanics 8.01 (chương trình học liệu mở của MIT) |
Cơ học cổ điển | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
50 | PENELOPE-2006: A Code System for Monte Carlo Simulation of Electron and Photon Transport |
Hệ thống mã để mô phỏng Monte Carlo sự vận chuyển electron và photon | Nhà nghiên cứu | Tải | 1 2 | |
51 | Thất lạc bản gốc | Nguyên tử trong buồng cộng hưởng tắt dần | Nhà nghiên cứu | Thất lạc | Xem | |
52 | Ultraviolet photoresponse of porous ZnO thin films prepared by by unbalanced magnetron sputtering | Đáp ứng quang trong vùng tử ngoại của màng mỏng ZnO xốp được chế tạo bằng phương pháp phún xạ magnetron không cân bằng |
Sinh viên | Tải | Xem | |
53 | A TUNABLE DYE LASER IN THE RANGE 1.0-1.145 micro mét | Laser màu bước sóng điều chỉnh được nằm trong khoảng 1.0 đến 1.145 micro mét |
Học viên | Tải | Xem | |
54 | Characterization of Pb(Zr,Ti)O3 Thin Films Prepared by Metal-Organic Chemical Vapor Deposition Using a Solid Delivery System | Tính chất của màng mỏng Pb(Zr,Ti)O3 được chế tạo bằng phương pháp lắng tụ hơi hóa học hữu cơ kim loại dùng hệ thống cung cấp rắn |
Sinh viên | Tải | Xem | |
55 | Cobalt nitride films produced by reactive pulsed laser deposition | CHẾ TẠO MÀNG NITRIC COBAN BẰNG KĨ THUẬT BỐC BAY BẰNG XUNG LASER PHẢN ỨNG (PLD) | Sinh viên | Tải | Tải | |
56 | Introduction to nonlinear optics | Giới thiệu quang phi tuyến | Sinh viên | Tải | Tải | |
57 | Mode locking | Khóa mode | Sinh viên | Tải | Xem | |
58 | Multilayered coatings with alternate pure Ti and TiNy CrN superlattice | Các lớp phủ đa lớp Ti tinh khiết và các lớp siêu hợp mạng TiN/CrN xen kẽ nhau | Sinh viên | Tải | Tải | |
59 | Nanophotonic | Quang tử học | Học viên | Tải | Xem | |
60 | Microstructure and optical properties of TiO2 thin films prepared by low pressure hot target reactive magnetron sputtering | Vi cấu trúc và tính chất quang học của màng TiO2 được chế tạo bằng phương pháp phún xạ magnetron phản ứng bia nóng áp suất thấp |
Học viên gửi | Tải | Xem | |
61 | Improvement of thermoelectric properties with the addition of Sb to ZnO | Cải tiến tính chất nhiệt điện bằng cách thêm Sb vào ZnO |
Học viên gửi | Tải | Tải | |
62 | Study of structural and optical properties of InSb-doped SiO2 thin films | Nghiên cứu cấu trúc và tính chất quang của màng mỏng SiO2 được pha tạp InSb | Học viên | Tải | Tải | |
63 | Nucleation and growth behavior of chromium nitride film deposited on various substrates by magnetron sputtering |
Sự tạo mầm và đặc tính tăng trưởng củamàngCrN được lắng tụ trên các đế khác nhau bằng kỹ thuật phún xạ Magetron. |
Sinh viên | Tải | Tải | |
64 | Optical Properties of Solids | Tính chất quang của vật rắn | Học viên | Tải | Tải (Phần 1_5, trang 165-170) | Chương 10 (xem) |
65 | PHONON TRANSPORT IN NANOSTRUCTURES WITH APPLICATION TO ULTRA-THIN SILICON-ON-INSULATOR (SOI) TRANSISTORS | VẬN CHUYỂN PHONON TRONG CÁC CẤU TRÚC NANO ỨNG DỤNG CHO CÁC TRANSISTOR SILIC SIÊU MỎNG TRÊN CHẤT CÁCH ĐIỆN |
Học viên | Tải | Xem | |
66 | Thất lạc | Quá trình quang học trong bán dẫn | Học viên | Đã thất lạc | Xem | |
67 | Solution properties of dye lasers Rhodamine B in alcohols | Tính chất dung dịch của các laser màu Rhodamine B trong cồn | Học viên | Tải | Tải | |
68 | Thất lạc | Tính chất quang học của bán dẫn, hấp thụ và phát xạ từ bán dẫn | Học viên | Thất lạc | Tải | |
69 | Principles of Lasers | Nguyên lý laser | Học viên | Tải | ||
70 | Electron Correlations in Narrow Energy Bands | Tương quan điện tử trong các vùng năng lượng hẹp | Học viên | Tải | Xem | |
71 | A note on buckling and vibration | Bài giảng về uốn và dao động | Tải | Nghe | ||
72 | CRITICAL PARAMETERS AND MAGNETOCALORIC EFFECT IN THE LaCaMnPdO COMPOUND |
Các tham số tới hạn và hiệu ứng từ nhiệt trong hợp chất LaCaMnPdO | Tải | Nghe | ||
73 | Planar Cartesian Kinematics | Động học Đề Các phẳng | Tải | Nghe | ||
74 | Self Phase Modulation | Sự tự điều biến pha | Tải | Mẫu | ||
75 | Codoping for the fabrication of p type ZnO | Chế tạo màng ZnO loại p bằng phương pháp đồng pha tạp |
Tải | Xem | ||
76 | Fundamentals of zinc oxide as a semiconductor | Cơ bản về oxit kẽm với vai trò là chất bán dẫn | Tải | Xem | ||
77 | SPUTTER DEPOSITION OF ZNO THIN FILMS |
Màng mỏng ZnO được chế tạo bằng phương pháp lắng đọng phún xạ |
Tải | Xem | ||
78 | The recent advances of research on p type ZnO thin film |
Các bước tiến gần đây trong nghiên cứu màng mỏng ZnO loại p | Tải | Xem | ||
79 | Variation of N acceptor energy induced by Al N codoping in ZnO films |
Sự thay đổi năng lượng acceptor do đồng pha tạp Al-N trong màng mỏng ZnO | Tải | Xem | ||
80 | ZnO thin films and light emitting diodes | Các màng mỏng ZnO và các diot phát quang |
Tải | Xem | ||
81 | Critical parameters near the ferromagnetic paramagnetic phase transition in La0.7A0.3(Mn(1-x)bx)O3 |
Các tham số tới hạn gần dịch pha sắt từ-thuận từ trong La0.7A0.3(Mn(1-x)bx)O3 | Tải | Xem | ||
82 | Inherent Fingerprint Luminescence Detection by Laser |
Sự tự phát quang từ vân tay--Phát hiện bằng laser | Tải | Xem | ||
83 | Laser Detection of Latent Fingerprints on Skin | Phát hiện các dấu vân tay ẩn trên da | Tải | Xem | ||
84 | Laser Detection of Latent Fingerprints Treatment with Glue Containing Cyanoacrylate Ester |
Phát hiện các dấu vân tay ẩn: xử lý với keo chứa Cyanoacrylate Ester | Tải | Xem | ||
85 | Fingerprint Detection Using Lasers | Sử dụng laser phát hiện dấu vân tay | Tải | Tải | ||
86 | Finding Forensic Evidence Using Lights | Sử dụng ánh sáng để tìm chứng cứ pháp lý |
Tải | Tải | ||
87 | Critical Exponents for the Ferromagnetic-Paramagnetic Transition in La0.7Sr0.3 Mn0.8Ti0.2O3 |
Các số mũ tới hạn trong dịch chuyển sắt từ-thuận từ trong La0.7Sr0.3 Mn0.8Ti0.2O3 |
Tải | Nghe | ||
88 | Observation of mixed-phase behavior in the Mn-doped cobaltite La0.7Sr0.3Co1-x Mnx O3( x = 0–0.5) |
Quan sát tính chất pha hỗn hợp trong cobaltite được pha tạp Mn La0.7Sr0.3Co1-x Mnx O3( x = 0–0.5) | Tải | Nghe | ||
89 | Bộ phận điều chỉnh tần số laser | Xem | Xem | |||
90 | Analysis of residual stresses at weld repairs | Phân tích ứng suất dư tại các mối hàn sửa | Xem | Nghe | ||
91 | On the Physical Limits of Digital Optical Switching and Logic Elements |
Về các giới hạn vật lý của công tắc quang học kỹ thuật số và các phần tử logic |
Xem | Xem | ||
92 | Photoinduced write-once read-many-times memory device based on DNA biopolymer nanocomposite |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
93 | Electromagnetic Scattering | Tán xạ điện từ | Tải | |||
94 | A beginner's guide to the modern theory of polarization |
Hướng dẫn nhập môn lý thuyết phân cực hiện đại cho người mới bắt đầu |
Tải | Tải | ||
Theory of Polarization: A Modern Approach |
Lý thuyết phân cực: Một cách tiếp cận hiện đại |
|||||
95 | Electronic Structure and the Properties of Solids, part I |
Cấu trúc điện tử và các tính chất của chất rắn, phần I |
Tải | Tải | ||
96 | Friction stir welding and processing | Công nghệ gia công và hàn ma sát xoay | Tải | Tải | ||
97 | INDIVIDUAL DEDUCTION OF TWO ROUGHNESS PARAMETERS FOR QUANTUM WELLS FROM INTERSUBBAND ABSORPTION PEAK DATA |
RÚT RA RIÊNG LẺ HAI THAM SỐ ĐỘ NHÁM CỦA CÁC GIẾNG LƯỢNG TỬ TỪ DỮ LIỆU PEAK HẤP THỤ GIỮA CÁC VÙNG CON |
Tải | Tải | ||
98 | Lý thuyết trường lượng tử | Tải | Tải | |||
99 | Performance, structure and mechanism of Pd–Ag alloy catalyst for selective oxidation of glycerol to dihydroxyacetone |
Dịch phần 3.Kết quả và thảo luận | Tải | Tải | ||
100 | Review: friction stir welding tools | Tổng quan: Các công cụ hàn ma sát xoay |
Tải | Tải | ||
101 | Single-valued estimation of the interface profile from intersubband absorption linewidth data |
Ước lượng đơn trị biên dạng bề mặt phân cách từ dữ liệu độ rộng vạch phổ hấp thụ giữa các vùng con |
Tải | Tải | ||
102 | The effect of ball milling in the microstructure and magnetic properties of Pr2Fe17 compound |
Ảnh hưởng của quá trình nghiền bi đến tính chất vi cấu trúc và tính chất từ của hợp chất Pr2Fe17 |
Tải | Tải | ||
103 | Nonlinear characteristic and optical limiting effect of oil red O azo dye in liquid and solid media |
ĐẶC TÍNH PHI TUYẾN VÀ HIỆU ỨNG GIỚI HẠN QUANG CỦA THUỐC NHUỘM AZO OIL RED O TRONG MÔI TRƯỜNG LỎNG VÀ RẮN |
Tải | Tải | ||
104 | Nonlinear Characterization of Safranin O Dye for Application in Optical Limiting |
Xác định tính chất phi tuyến của thuốc nhuộm Safranin O ứng dụng trong giới hạn quang |
Tải | Tải | ||
105 | Optical Limiting Behavior of Acid Blue 29 under a Low Power CW He{Ne Laser Irradiation |
Nhiên cứu tính chất giới hạn quang của acid blue 29 bằng laser He-Ne hoạt động ở chế độ liên tục công suất thấp |
Tải | Tải | ||
106 | Nonlinear absorption and excited state dynamics in Rhodamine B studied using Z -scan and degenerate four wave mixing techniques |
Sự hấp thụ phi tuyến và động lực học trạng thái kích thích trong Rhodamine B được nghiên cứu dùng kỹ thuật Z-scan và kỹ thuật trộn 4 sóng suy biến |
Tải | Tải | ||
107 | High-sensitivity, single-beam n2 measurements |
Phương pháp đo n2 có độ nhạy cao sử dụng một chùm laser duy nhất |
Tải | Tải | ||
108 | Z -scan technique through beam radius measurements |
Kỹ thuật Z-scan dựa trên việc đo bán kính chùm | Tải | Tải | ||
109 | 2.1-W picosecond passively mode-locked external-cavity semiconductor laser | Laser bán dẫn buồng cộng hưởng ngoài được khóa mode thụ động xung pico giây, công suất 2.1 W | Tải | Tải | ||
110 | Venturi Scrubbers | Máy lọc hơi đốt Venturi (Lý thuyết cháy) | Tải | Tải | ||
111 | HEAT TRANSFER IN TURBULENT FLOW ON A HORIZONTAL TUBE FALLING FILM EVAPORATOR. A THEORETICAL .APPROACH |
QUÁ TRÌNH TRUYỀN NHIỆT Ở CHẾ ĐỘ DÒNG CHẢY RỐI TRONG THIẾT BỊ BỐC HƠI MÀNG RƠI KIỂU ỐNG NẰM NGANG: MỘT PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN LÝ THUYẾT |
Tải | Tải | ||
112 | Fundamental of solar cells | Cơ sở về pin mặt trời (chương 6) | Tải | Tải | ||
113 | LASER Q-SWITCHING |
KỸ THUẬT TẠO LASER XUNG | Tải | Tải | ||
114 | Magnetic nanoparticle drug delivery systems for targeting tumor |
Các hệ thống dẫn truyền thuốc đến mô mục tiêu bằng hạt nano từ |
Tải | Tải | ||
115 | MODE SELECTION IN Q SWITCHED LASERS | Chọn lọc mode trong các laser công tắc Q (laser xung khổng lồ) | Tải | Tải | ||
116 | Nanoscale Materials in Chemistry | Vật liệu nano trong hóa học | Tải | Tải | ||
117 | Surface Roughness Analysis and Measurement Techniques |
Phân tích và kỹ thuật đo độ nhám bề mặt | Tải | Tải | ||
118 | Electrostatic Fields in Matter |
Trường tĩnh điện trong vật chất | Tải | Tải | ||
119 | Tunable Bandgap in Silicene and Germanene | Độ rộng vùng cấm tùy chỉnh trong Silicene và Germanene |
Tải | Tải | ||
120 | Uniform-sized PLA nanoparticles: Preparation by premix membrane emulsification | Các hạt nano PLA kích thước đồng đều: Điều chế bằng phương pháp nhũ tương màng trộn trước |
Tải | Tải | ||
121 | Tải | |||||
122 | Photocatalysis, Catalysis Science & Technology | Quang xúc tác, tạp chí Catalysis Science & Technology | Xem | |||
123 | A thermodynamic model for the melting of supported metal nanoparticles |
Mô hình nhiệt động lực học cho quá trình nóng chảy của các hạt nano kim loại phủ | Tải | Xem | ||
124 | Finite Size Effect of Nanoparticles to the Atomic Pair Distribution Functions |
Sự Ảnh Hưởng của Kích Thước Hữu Hạn của Các Hạt Nano đến các Hàm Phân Bố Cặp Nguyên Tử | Tải | Xem | ||
125 | Fundamentals of engineering thermodynamics |
Cơ sở nhiệt động học kỹ thuật | Tải | Trang mẫu | ||
126 | Molecular dynamics simulations of surfactant and nanoparticle self-assembly at liquid-liquid interfaces |
Mô phỏng động học phân tử quá trình tự sắp xếp của các phân tử hoạt động bề mặt và hạt nano ở các bề mặt phân cách giữa hai lớp chất lỏng |
Tải | Xem | ||
127 | Silicene: Compelling Experimental Evidence for Graphenelike Two-Dimensional Silicon |
Silicene: Bằng chứng thực nghiệm thuyết phục về Silic hai chiều tương đồng với Graphene |
Tải | Xem | ||
128 | Transport Properties in the Drying of solids | Đặc tính vận chuyển trong quá trình sấy khô vật liệu rắn | Tải | Xem | ||
129 | Two- and One-Dimensional Honeycomb Structures of Silicon and Germanium | Các cấu trúc tổ ong hai chiều và một chiều của Silic và Gecmani | Tải | Xem | ||
130 | All-optical Signal Processing Using Nonlinear Periodic Structures A Study of Temporal Response |
Xử lý tín hiệu toàn quang dùng cấu trúc tuần hoàn phi tuyến: Nghiên cứu đáp ứng thời gian |
Tải | Tải | ||
131 | Controlling the Velocity of Light Pulses |
Điều khiển vận tốc của các xung ánh sáng | Tải | Tải | ||
132 | Dispersive properties of electromagnetically induced transparency |
Tính chất tán sắc của vật liệu trong suốt cảm ứng điện từ | Tải | Tải | ||
133 | Laser spectroscopy | Quang phổ laser | Tải | Tải | ||
134 | Organic Materials for Third-Order Nonlinear Optics |
Vật liệu hữu cơ cho Quang phi tuyến bậc 3 |
Tải | Tải | ||
135 | Plasmonics: Merging Rhotonics and Electronics at Nanoscale Dimensions |
Plasmonics: Hợp nhất photonic và điện tử học ở kích thước nano |
Tải | Tải | ||
136 | Plasmonics (tài liệu bổ sung) | Tải | Tải | |||
137 | Plasmonics beyond the diffraction limit | Plasmonics vượt qua giới hạn nhiễu xạ |
Tải | Tải | ||
138 | Quantum electrostatics of insulators | Tĩnh điện học lượng tử của điện môi | Tải | Tải | ||
139 | Third-Order Nonlinear Optical Response in Organic Materials: Theoretical and Experimental Aspects |
Quang phi tuyến bậc III trong Vật liệu hữu cơ: Các khía cạnh lý thuyết và thực nghiệm | Tải | Tải | ||
140 | Undergraduate Instrumental Analysis |
Phân tích dụng cụ hệ đại học | Tải | Tải | ||
141 | ||||||
HÓA |
||||||
1 | 5.112 Principles of Chemical Science (chương trình học liệu mở của MIT) | Nguyên lí hóa học | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
2 | Industrial Inorganic Pigments,Third Edition | Chất tạo màu vô cơ công nghiệp, xuất bản lần III | Sinh viên | Tải | Sắp phát hành | |
3 | Dyes from Antiquity | Thuốc nhuộm từ thời cổ xưa | Sinh viên | Tải | Tải | |
4 | 3.091 Introduction to Solid State Chemistry (chương trình học liệu mở của MIT) |
Nhập môn hóa học trạng thái rắn | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
5 | CHEM 125 - Freshman Organic Chemistry, Fall 2008 (Đại học Yale) | Hóa hữu cơ năm I | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
6 | Câu hỏi công nghệ sản xuất bánh kẹo | Mở | Xem | |||
7 | Câu hỏi công nghệ sản xuất bánh kẹo 1 | Xem | Xem | |||
Purification of Epothilones A and B with Column Chromatography on a Sephadex LH-20 |
Tinh chế Epothilones A và B bằng phương pháp sắc ký cột trên Sephadex LH-20 | Tải | Xem | |||
8 | Benzoylation of benzene and substituted benzenes catalyzed by superacid Zr02:H2S04 |
Phản ứng benzoyl hóa của benzen và benzen thế được xúc tác bằng siêu axit Zr02:H2S04 |
Tải | Tải | ||
9 | Chiral phosphine-prolineamide as an organocatalyst in direct asymmetric aldol reactions |
Chiral phosphine-prolineamide với vai trò là chất xúc tác hữu cơ trong các phản ứng aldol bất đối xứng trực tiếp |
Tải | Tải | ||
10 | Chiral phosphinothiourea organocatalyst in the enantioselective Morita- Baylis-Hillman reactions of aromatic aldehydes with methyl vinyl ketone |
Chất xúc tác hữu cơ phosphinothiourea chiral trong các phản ứng Morita- Baylis-Hillman chọn lọc đối quang của các andehit thơm với methyl vinyl ketone |
Tải | Tải | ||
11 | Proline-catalyzed asymmetric reactions | Phản ứng bất đối xứng xúc tác bằng Proline |
Tải | Tải | ||
12 | Proline-threonine dipeptide as an organocatalyst for the direct asymmetric aldol reaction |
Proline-threonine dipeptide với vai trò là chất xúc tác hữu cơ cho phản ứng aldol bất đối xứng trực tiếp |
Tải | Tải | ||
13 | Rational Design of Organocatalyst: Highly Stereoselective Michael Addition of Cyclic Ketones to Nitroolefins |
Thiết kế Rational (hợp lí, có lí trí) chất xúc tác hữu cơ: Phản ứng cộng hợp Michael có tính chọn lọc lập thể cao của các Ketone vòng với các Nitroolefin. |
Tải | Tải | ||
14 | Section SI Syntheses of Materials Methods | Mục S1 Tổng hợp vật liệu Các phương pháp |
Tải | Tải | ||
15 | Superacid Chemistry | Hóa học siêu axit | Tải | Tải | ||
16 | Scheme S1. Cyclization of (±)-citronellal to isopulegol isomers | Sơ đồ S1. Quá trình tạo vòng (±)-citronellal thành các đồng phân isopulegol |
Tải | Tải | ||
17 | Superacidity in Sulfated Metal-Organic Framework | Siêu axit trong vật liệu khung kim loại-hữu cơ sulfate hóa |
Tải | Tải | ||
18 | SYNTHESIS OF NEW ENANTIOPURE THIOUREAS DERIVED FROM (S)-PROLINE |
TỔNG HỢP ENANTIOPURE THIOUREAS MỚI CÓ NGUỒN GỐC TỪ (S)-PROLINE |
Tải | Tải | ||
19 | Synthesis of Solid Superacid Catalyst with Acid Strength of | Tổng hợp chất xúc tác siêu axit rắn có độ axit….. |
Tải | Tải | ||
20 | Electrometric indication methods | Phương pháp chỉ thị thông qua các phép đo điện | Tải | Tải | ||
SINH |
||||||
1 | 7.012 Introduction to Biology (chương trình học liệu mở của MIT) | Nhập môn sinh học | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
2 | 7.014 Introduction to Biology (chương trình học liệu mở của MIT) | Nhập môn sinh học | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
3 | Principles of Evolution, Ecology and Behavior (Đại học Yale) | Nguyên lí tiến hóa, sinh thái học và tập tính | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
4 | The Innovation of Technology for Microalgae Cultivation and Its Application in Functional Foods and the Nutraceutical Industry |
Đổi mới Công nghệ nuôi vi tảo và ứng dụng của nó trong thực phẩm chức năng và Công nghiệp thực phẩm dinh dưỡng |
Tải | Xem | ||
5 | Anaerobic Oxidation of Dissolved Hydrogen Sulfide in Continuous Culture of the Phototrophic Bacterium Prosthecochloris aestuarii |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
6 | Bacterial sulfite-oxidizing enzymes | Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
7 | Biofiltration of reduced sulphur compounds and community analysis of sulphur-oxidizing bacteria |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
8 | Biological sulfide oxidation in an airlift bioreactor |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
9 | Bulk and surface characterization of crystalline and plastic sulphur oxidized by twoThiobacillusspecies |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
10 | Characteristics of HaS Oxidizing Bacteria Inhabiting a Peat Biofilter |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
11 | Comparison of bioleaching of heavy metals from sewage sludge using iron- and sulfur-oxidizing bacteria |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
12 | Comparison of different bioreactor systems for indirect H2S removal using iron-oxidizing bacteria |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
13 | Elemental Sulfur Oxidation byThiobacillusspp. and Aerobic Heterotrophic Sulfur-Oxidizing Bacteria |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
14 | Enhanced Removability of Odorous Sulfur-Containing Gases Mixed Cultures of Purified Bacteria from Peat Biofilters |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
15 | IMPACT OF MICROBIAL DIVERSITY AND SULFUR CHEMISTRY ON SAFEGUARDING SULFIDIC MINE WASTE |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
16 | Isolation and identification of moderately thermophilic acidophiliciron |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
17 | Microbial coal desulfurization in an airlift bioreactor by sulfur-oxidizing bacterium Thiobacillus ferrooxidans |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
18 | Removal of organo-sulphur odour compounds by Thiobacillus novellus SRM, sulphur-oxidizing microorganisms |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
19 | Sulfur oxidation by phototrophic bacteria | Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
20 | THE INITIAL PRODUCT AND PROPERTIES OF THE SULFUR-OXIDIZING ENZYME OF THIOBACILLI |
Nghe trong bản dịch | Tải | Tải | ||
21 | Beggiatoa, Thiothrix, and ThiopIoca | Beggiatoa, Thiothrix, và ThiopIoca | Tải | Tải | ||
22 | Biological applications of magnetic nanoparticle |
Ứng dụng sinh học của các hạt nano từ | Tải | Tải | ||
23 | Biology of Pseudomonas stutzeri |
Đặc tính sinh học của vi khuẩn Pseudomonas stutzeri |
Tải | Tải | ||
24 | BrockBM, Metabolic Diversity | Dịch phần 17.10 | Tải | Tải | ||
25 | Characterization of Sulfur Oxidation by an Autotrophic Sulfur Oxidizer, Thiobacillus sp. ASWW-2 |
Đặc tính của quá trình oxy hóa lưu huỳnh bằng tác nhân oxy hóa lưu huỳnh tự dưỡng, Thiobacillus sp. ASWW-2 |
Tải | Tải | ||
26 | Changes of isoflavone in soybean cotyledons soaked in different volumes of water |
Sự thay đổi isoflavone trong lá mầm đậu nành ngâm trong các thể tích nước khác nhau |
Tải | Tải | ||
27 | Động vật học | Tải | Tải | |||
28 | Enterobacteriaceae: Introduction and Identification |
Enterobacteriaceae: Giới thiệu và định danh |
Tải | Tải | ||
29 | Enumeration, Isolation, and Characterization of Beggiatoa from Freshwater Sediments |
Đếm, phân lập và xác định tính chất của Beggiatoa sống trong trầm tích nước ngọt |
Tải | Tải | ||
30 | Identification of Members of the Metabolically Active Microbial Populations Associated with Beggiatoa Species Mat Communities from Gulf of Mexico Cold-Seep Sediments |
Xác định các thành viên của quần thể vi sinh vật có hoạt tính trao đổi chất gắn với quần xã thảm của các loài Beggiatoa từ trầm tích phun lạnh ở Vịnh Mexico |
Tải | Tải | ||
31 | Improved Enrichment and Isolation Procedures for Obtaining Pure Cultures of Beggiatoa |
Cải thiện quá trình làm giàu và phân lập để thu được các chủng Beggiatoa thuần |
Tải | Tải | ||
32 | ISOLATION AND CHARACTERIZATION OF A NOVEL DENITRIFYING BACTERIUM WITH HIGH NITRATE REMOVAL: PSEUDOMONAS STUTZERI |
PHÂN LẬP VÀ XÁC ĐỊNH MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM CỦA MỘT LOẠI VI KHUẨN KHỬ ĐẠM MỚI CÓ KHẢ NĂNG KHỬ NITRAT CAO: PSEUDOMONAS STUTZERI |
Tải | Tải | ||
33 | Isolation and characterization of Pseudomonas stutzeri QZ1 from an anoxic sulfide-oxidizing bioreactor |
Sự phân lập và xác định tính chất của Pseudomonas stutzeri QZ1 từ lò phản ứng sinh học oxy hóa sunfua thiếu oxy |
Tải | Tải | ||
34 | Methanol oxidation as probe reaction | Tải | Tải | |||
35 | Molecular Biology of Transgenic Animals |
Sinh học phân tử của động vật chuyển gen |
Tải | Tải | ||
36 | Organic Nutrition of Beggiatoa sp. | Dinh dưỡng hữu cơ của Beggiatoa sp. |
Tải | Tải | ||
37 | Physiology of a marine Beggiatoa strain and the accompanying organism Pseudovibrio sp. - a facultatively oligotrophic bacterium |
Sinh lý học của một chủng Beggiatoa biển và sinh vật đi kèm Pseudovibrio sp. - Một loại vi khuẩn nghèo dinh dưỡng không bắt buộc |
Tải | Tải | ||
38 | POLYNUCLEOTIDES | dịch trang 739 đến 748 | Tải | Tải | ||
39 | Removal of H2S in down-flow GAC biofiltration using sulfide oxidizing bacteria from concentrated latex wastewater |
Loại bỏ H2S trong quá trình lọc sinh học GAC chảy xuôi bằng vi khuẩn oxy hóa sunfua lấy từ nước thải mũ cao su đậm đặc |
Tải | Tải | ||
40 | Sulfur Metabolism in Beggiatoa alba |
Quá trình chuyển hóa lưu huỳnh trong Beggiatoa alba | Tải | Tải | ||
41 | REVIEW ARTICLE MECHANISMS OF DISEASE The New Beta-Lactamases |
BÀI BÁO TỔNG QUAN CÁC CƠ CHẾ GÂY BỆNH Các Beta-Lactamase mới |
Tải | Tải | ||
42 | Tóm tắt hóa sinh | Tải | Tải | |||
43 | 1/UVC/T-AR, UV-cabinet for PCR operations |
1/UVC/T-AR, buồng UV phục vụ cho các hoạt động PCR |
Tải | Tải | ||
44 | Dịch tựa đề một số bài báo | Tải | Tải | |||
45 | Disposable Imniunosensing | Cảm biến miễn dịch dùng một lần | Tải | Tải | ||
46 | Development and evaluation of an immunochromatographic strip for detection of Streptococcus suis type 2 antibody |
Phát triển và đánh giá que thử sắc ký miễn dịch để phát hiện kháng thể Streptococcus suis loại 2 |
Tải | Tải | ||
47 | Rapid and Sensitive Detection of Protein Biomarker Using a Portable Fluorescence Biosensor Based on Quantum Dots and a Lateral Flow Test Strip |
Phát hiện nhanh và nhạy Biomarker Protein bằng cảm biến sinh học huỳnh quang cầm tay cấu thành từ các chấm lượng tự và que thử nhanh |
Tải | Tải | ||
Y HỌC |
||||||
1 | BENG 100: Frontiers of Biomedical Engineering (Đại học Yale) | Kĩ thuật y sinh | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
2 | Esophagus (Clinical Anatomy) | Thực quản | Tải | |||
3 | Disease Markers | Chất chỉ điểm các loại bệnh | Tải | Tải | ||
4 | Tải | |||||
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
||||||
1 | 6.046J / 18.410J Introduction to Algorithms (SMA 5503) (chương trình học liệu mở của MIT) | Nhập môn giải thuật | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
2 | Web-2-0-Tools-in-Education-A-Quick-Guide-by-Mohamed-Amin-Embi | Các công cụ Web 2.0 trong giáo dục-Sách hướng dẫn học nhanh của Mohamed-Amin-Embi |
Khách hàng | Tải | Link | |
3 | CRYPTOGRAPHY AND NETWORK SECURITY |
Kỹ thuật mã hóa và bảo mật mạng | Sinh viên | Tải | Trang 89 đến 93, câu hỏi | |
4 | Internetworking and internet protocols | Liên mạng và các giao thức internet | Tải | Trang 1 đến 5 | ||
5 | Service Delivery Platform Architecture for the Next-Generation Network | Kiến trúc nền phân phối dịch vụ cho mạng thế hệ kế tiếp | Tải | Tải | ||
6 | Testing Applications on the Web | Các ứng dụng kiểm tra trên Web | Sinh viên | Tải | Chương 12 | |
7 | VI-SDB: A Convivial Approach for Description and Manipulation of Deductive and Stratified Databases |
Một phương pháp lý thú để mô tả và xử lý các cơ sở dữ liệu suy diễn và phân tầng |
Tải | Tải | ||
8 | A Survey on Wavelet Applications in Data Mining |
Nghiên cứu ứng dụng Wavelet trong khai thác dữ liệu |
Tải | Tải | ||
9 | A BASIS FOR DEDUCTIVE DATABASE SYSTEMS |
MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ CƠ SỞ DỮ LIỆU SUY DIỄN |
Tải | Tải | ||
10 | A Family of Logical Knowledge Representation and Query Languages for New Applications |
Datalog+/-: Họ các ngôn ngữ biểu diễn tri thức Logic và truy vấn cho các ứng dụng mới |
Tải | Tải | ||
11 | A Heuristic Approach for Horizontal Fragmentation and Allocation in DOODB |
Phương pháp tự tìm tòi để phân mảnh và allocation ngang trong DOODB |
Tải | Tải | ||
12 | A Non-standard Temporal Deductive Database |
Cơ sở dữ liệu suy diễn thời gian không tiêu chuẩn |
Tải | Tải | ||
13 | A Wavelets Based Approach for Time Series Mining |
Một Phương Pháp Khai Thác Chuỗi Thời Gian Dựa Vào Wavelet |
Tải | Tải | ||
14 | Advanced Computer Architecture and Parallel Processing |
Kiến trúc máy tính tiên tiến và xử lý song song, dịch các chương 1, 2, 3, 4, 8 và các bài tập của các chương này |
Tải | Tải | ||
15 | UMTS Security | Bảo mật UMTS, dịch phần Thuật toán hạch (nhân) Kasumi | Tải | Tải | ||
16 | Clients, servers and delegation |
Client, server phân quyền | Tải | Tải | ||
17 | Computational Geometry Algorithms and Applications Third Edition |
Hình học tính toán Các thuật toán và ứng dụng Tái bản lần III, dịch chương 1, 2, 9, 11, và một phần chương 7 |
Tải | Tải | ||
18 | Content Driven Superpixels and their Applications | Siêu pixel điều khiển theo nội dung và một số ứng dụng | Tải | |||
19 | C-Snoop: Cross Layer Approach to Improving TCP Performance over Wired and Wireless Networks |
Tăng hiệu suất trên mạng có dây và không dây bằng giao thức C-Snoop |
Tải | Tải | ||
20 | Flynn's Taxonomy | Nguyên tắc phân loại Flynn | Tải | Tải | ||
21 | Fuzzy Spatial Queries in Digital Spatial Data Libraries |
Các truy vấn không gian mờ trong các thư viện dữ liệu không gian số |
Tải | Tải | ||
22 | Fuzzy Spatial Querying with Inexact Inference |
Truy vấn không gian mờ bằng suy luận không chính xác |
Tải | Tải | ||
23 | Kiến trúc cơ sở dữ liệu | Tải | Tải | |||
24 | Mã hóa TCM | Tải | Tải | |||
25 | PROGRAMMING WITH THE GENERAL PURPOSE INSTRUCTIONS |
Lập trình với các nhóm lệnh phổ biến | Tải | Tải | ||
26 | Thiết kế và phân tích giải thuật | Tải | Tải | |||
27 | Efficiency Study of TCP Protocols in Infrastructured Wireless Networks |
Nghiên cứu hiệu suất của các giao thức TCP trong các mạng không dây ở chế độ Infrastructure chế độ Infrastructure |
Tải | Tải | ||
28 | Mean value analysis of single server retrial queues |
Phân tích giá trị trung bình các hàng đợi retrial đơn của máy chủ |
Tải | Tải | ||
29 | SPRINT: A Scalable Parallel Classifier for Data Mining | SPRINT: Một công cụ phân loại khả mở rộng cho quá trình khai thác dữ liệu | Tải | Tải | ||
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Top down network design | Thiết kế mạng từ trên xuống | Tải | Tải | ||
31 | Using Motif Information to Improve Anytime Time Series Classification |
Dùng thông tin Motif để cải thiện quá trình phân loại thời gian thực với thời gian tùy định |
Tải | Tải | ||
32 | A GENERAL DATALOG-BASED FRAMEWORK FOR TRACTABLE QUERY ANSWERING OVER ONTOLOGIES |
MÔ HÌNH DATALOG TỔNG QUÁT ĐỂ TRẢ LỜI TRUY VẤN TRACTABLE TRÊN CÁC BẢN THỂ HỌC |
Tải | Xem | ||
33 | Datalog and Its Extensions for Semantic Web Databases |
Datalog và các phần mở rộng của nó cho cơ sở dữ liệu web ngữ nghĩa | Tải | Xem | ||
34 | Answer Sets for Prioritized Logic Programs |
Các Tập Trả Lời cho Các Chương Trình Logic Ưu Tiên | Tải | Xem | ||
35 | An Improved Three-Step Search Block-Matching Algorithm for Low Bit-Rate Video Coding Applications |
Phiên bản nâng cao của thuật toán tìm kiếm ba bước theo sự phù hợp khối phục vụ cho các ứng dụng mã hóa video tốc độ bit thấp |
Tải | Tải | ||
36 | Discretized Streams: Fault-Tolerant Streaming Computation at Scale |
Các luồng rời rạc: Điện toán luồng dữ liệu có khả năng kháng lỗi cao hoạt động trên mọi kích thước hệ thống |
Tải | Tải | ||
37 | Weakly Stratified Logic Programs |
Chương trình logic phân tầng yếu |
Tải | Tải | ||
Tải | ||||||
Tải | ||||||
ĐIỆN TỬ VÀ ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG |
||||||
1 | 6.002 Circuits and Electronics (chương trình học liệu mở của MIT) | Mạch và điện tử | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
2 | High-breakdown-voltage pn-junction diodes on GaN substrates | Diode tiếp xúc p-n điện áp đánh thủng cao trên đế GaN | Nhà nghiên cứu | Tải | Link | Không |
3 | EMC Problems of Power Electronic Converters | Các vấn đề EMC trong các bộ chuyển đổi điện tử công suất | Sinh viên | Tải | Tải | |
4 | Introduction to Electronics | Cơ sở điện tử | Sinh viên | Tải | ||
5 | Digital fundamentals, Thomas L. Floyd. | Cơ sở kĩ thuật số | Sinh viên | Tải | Web | |
6 | EFFICIENT FPGA IMPLEMENTATION OF GAUSSIAN NOISE GENERATOR FOR COMMUNICATION CHANNEL EMULATION |
Thực thi FPGA hiệu suất cao của bộ tạo nhiễu Gauss để mô phỏng kênh truyền thông | Sinh viên | Tải | Tải | |
7 | DESIGN OF HIGH SPEED AWGN COMMUNICATION CHANNEL EMULATOR | Thiết kế hệ mô phỏng kênh truyền thông AWGN tốc độ cao | Sinh viên | Tải | Tải | Không |
8 | Modern Control Engineering, Third edition, Katsuhiko Ogata | Kĩ thuật điều khiển hiện đại | Sinh viên | Tải | 1.1&1.2, 1.3, 8.4 | Không |
9 | TCP/IP Fundamentals | Cơ bản về TCP/IP | Sinh viên | Tải | Từ trang 200 đến hết phân nửa | Không |
10 | High Performance Switches And Routers | Các công tắc và các bộ định tuyến hiệu suất cao | Sinh viên | Tải | Mẫu | |
11 | Defining a Service Delivery Platform Architecture using Generic IMS and SOA concepts |
Định nghĩa kiến trúc nền phân phối dịch vụ dùng các khái niệm IMS và SOA tổng quát |
Sinh viên | Tải | Tải | |
12 | DESIGN OF HIGH SPEED AWGN COMMUNICATION CHANNEL EMULATOR |
Thiết kế bộ mô phỏng kênh truyền thông AWGN tốc độ cao |
Sinh viên | Tải | Tải | |
13 | OFDM modulation techniques for domestic power line communication | Các kỹ thuật điều biến OFDM cho truyền thông mạng điện gia đình | Tải | Tải | ||
14 | Private communication using chaotic light | Truyền thông bí mật dùng ánh sáng hỗn loạn |
Tải | Tải | ||
15 | Protection of Cables by Open Metal Conduits | Bảo vệ dây cáp bằng các ống kim loại hở |
Tải | Tải | ||
16 | Optimizations of a MIMO Relay Network | Tối ưu hoá mạng chuyển tiếp MIMO | Tải | Mẫu | ||
17 | AC1 - Six-Step VSI Induction 3HP Motor Drive | Bộ truyền động động cơ 3HP cảm ứng VSI sáu bước AC1 |
Tải | Tải | ||
18 | Active equipment | Yêu cầu hoạt động | Tải | Tải | ||
19 | Advances in AC-DC Power Conversion Topologies for More Electric Aircraft |
Những bước tiến trong Tôpô chuyển đổi công suất AC-DC dành cho máy bay tiêm kích hoạt động bằng điện |
Tải | Tải | ||
20 | 5th harmonic filte | Bộ lọc hài bậc V | Tải | Tải | ||
21 | Board MLI SKYPER 32 R Technical Explanations | Mạch MLI Skyper ® PRO 32 R, giải trình kỹ thuật |
Tải | Tải | ||
22 | Device Proposal | Đề xuất linh kiện | Tải | Tải | ||
23 | Driver Select Tool. | Công cụ chọn driver | Tải | Tải | ||
24 | Instructors Manual Electric Machinery Fundamentals 4th Edition |
Dịch mẫu trang 168 | Tải | Tải | ||
25 | Lighting circuits | Tải | Tải | |||
26 | Logix5000 Controllers General Instructions Reference Manual | Dịch trang 512, chương 13 | Tải | Tải | ||
27 | mobile ip wimax overview | IP di động trên nền wimax: tổng quan | Tải | Tải | ||
28 | On-site Testing and PD Diagnosis of High Voltage Power Cables | Kiểm tra tại chỗ và chuẩn đoán phóng điện cục bộ (chuẩn đoán PD) trên cáp nguồn (cáp điện lực) |
Tải | Tải | ||
29 | MIMO-OFDM Wireless Communications with MATLAB® | Thông tin vô tuyến MIMO-OFDM với MATLAB®, chương 11 | Tải | Tải | ||
30 | Digital Integrated Circuits | IC số | Tải | Mục 7.6 đến 7.8.2 | ||
MÁY MÓC VÀ THIẾT BỊ, CƠ KHÍ |
||||||
1 | Cutting tool applications | Các ứng dụng dao tiện (công cụ cắt) | Sinh viên | 1,2,4,11 | Chương 1, 2, 4, 11 | |
2 | GEMS K1 ECU hardware design Document | Tài liệu thiết kế phần cứng GEMS K1 ECU | Kỹ sư | Tải | yêu cầu | |
3 | GF 100 | Tải | Tải | |||
4 | TCCS IGNITION SYSTEM | Hệ thống đánh lửa TCCS | Tải | Mẫu | ||
5 | Manual for 3D Surface Magnetic Field Distribution Testing Apparatus | Sổ tay hướng dẫn sử dụng dụng cụ kiểm tra phân bố trường từ bề mặt ba chiều |
Nhà nghiên cứu | Tải | Tải | |
6 | AUTOMATIC HYSTERESIS GRAPH AMT4 TEST SYSTEM | Hệ thống kiểm tra đặc tính của vật liệu từ tự động AMT4 | Nhà nghiên cứu | Tải | Tải | |
7 | FM 351 positioning module | Mô đun điều khiển vị trí | Kỹ sư | Tải | yêu cầu | |
8 | Hệ thống điều khiển hơi quá nhiệt | Kỹ sư | Tải | yêu cầu | ||
9 | MSC-1 | MSC-1 | Tải | 1, 2 | ||
10 | VHDL Programming by Example 4th | Học lập trình VHDL qua ví dụ | Tải | Tải | ||
11 | PRODUCT DATA SHEET FOR TLF89082 | Tải | Tải | |||
KỸ THUẬT TỔNG HỢP |
||||||
1 | Model based Fault Diagnosis Techniques | Dịch chương 5, 11, 12 | Tải | Tải | ||
2 | UAc | Tải | Tải | |||
KHOA HỌC XÃ HỘI |
||||||
1 | Introduction to psychology PSYC 110 (Đại học Yale) | Nhập môn tâm lí học | Nhà nghiên cứu | Mở | Web | Web |
2 | Hunter L, a, b color scale | Thang màu Hunter L, a, b | Khách hàng | Tải | Link | Không |
3 | 10 things I love about Phuket | 10 điều khiến tôi yêu quý Phuket | Tải | Tải | ||
4 | 10 things to know before visiting Morocco |
10 điều cần biết khi du lịch tới Ma-rốc | Tải | Tải | ||
5 | Advertising Media Planning | Dịch phần "chọn lọc phương tiện truyền thông | Tải | Tải | ||
6 | Dịch vụ lặn Biển | Diving service | Tải | Tải | ||
7 | Economic Growth and CO2 Emissions in the European Union | Sự tăng trưởng kinh tế và lượng CO2 thải ra trong Liên Minh Châu Âu EU |
Tải | Tải | ||
8 | Energy Consumption, Economic Growth and CO2 Emissions: Evidence from Panel Data for MENA Region |
Sự tiêu thụ năng lượng, tăng trưởng kinh tế và lượng khí thải CO2: minh chứng từ dữ liệu bảng của khu vực MENA |
Tải | Tải | ||
9 | EXCHANGE RATE PASS THROUGH IN EMERGING MARKETS | Dịch từ trang 5 đến trang 12 | Tải | Tải | ||
10 | FACTORS INFLUENCING CHINESE SUPPLIERS’ QUALITY PERFORMANCE: A SUPPLIER SELECTION MODEL FOR SMALL AND MEDIUM ENTERPRISES (SMEs) TO ENSURE THEIR CHINESE SUPPLERS’ ABILITY TO PROVIDE QUALITY PRODUCTS |
Dịch từ trang 61 đến 81 | Tải | Tải | ||
11 | Hệ điều hành điện thoại di động | Tải | Tải | |||
12 | How does VN accession to the WTO change spatial incidence of poverty Jujii 2008 |
Việt Nam gia nhập WTO làm thay đổi phạm vi ảnh hưởng của đói nghèo như thế nào |
Tải | Tải | ||
13 | Giá như tôi biết điều này trước khi học đại học |
If only I had known this before studying at university |
Tải | Tải | ||
14 | Last day event | Cuộc khủng hoảng cuối cùng của thế giới | Tải | Tải | ||
15 | Leadership and Managing People | Lãnh đạo và quản lý con người | Tải | Tải | ||
16 | Lee Kuan Yew: Race, Culture and Genes | Lý Quang Diệu: Chủng tộc, Văn hoá và Gen |
Tải | Tải | ||
17 | Making Your First Game: A Walkthrough for Game Developers |
Thiết kế game đầu tiên cho riêng bạn: Hướng dẫn cho người lập trình game |
Tải | Tải | ||
18 | Mạng xã hội | Tải | Tải | |||
19 | NEW PUBLIC MANAGEMENT AS A TEMPLATE FOR REFORMS IN LOW-INCOME COUNTRY |
QUẢN LÝ CÔNG MỚI VỚI VAI TRÒ LÀ MÔ HÌNH CẢI CÁCH ở những nước có thu nhập thấp |
Tải | Tải | ||
20 | New Public Management in China at the Local Level: Competition- Driven Local Public Service Reform in Tianjin |
Quản lý công mới cấp địa phương ở Trung Quốc:- Cải cách dịch vụ công địa phương ở Thiên Tân |
Tải | Tải | ||
21 | PUBLIC MANAGEMENT IN DEVELOPING COUNTRIES |
QUẢN LÝ CÔNG Ở CÁC NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN |
Tải | Tải | ||
22 | Regulation, Contracting and Public Ownership |
Quy chế, ký kết và quyền sở hữu công |
Tải | Tải | ||
23 | "Revenue Accounting" in the Age of E-Commerce |
Kế toán doanh thu” trong thời đại Thương mại điện tử |
Tải | Tải | ||
24 | The Critical Review of New Public Management Model and its Criticisms |
Đánh giá mô hình quản lý công mới và những chỉ trích về mô hình này |
Tải | Tải | ||
25 | Tiếng Anh xây dựng | Tải | Tải | |||
26 | Trilemma Stability and International Macroeconomic Archetypes |
Dịch phần 5, bảng phân tích hồi quy | Tải | Tải | ||
27 | A Study on the Living Habits and Business Negotiation Styles of Philippine Chinese | Nghiên cứu Thói quen sống và Phong cách đàm phán kinh doanh của người Phillipin gốc Hoa | Tải | Tải | ||
28 | Hospital foodservice: a comparative analysis of systems and introducing the ‘Steamplicity’ concept |
Dịch vụ thực phẩm bệnh viện: phân tích so sánh các hệ thống và giới thiệu khái niệm ‘Steamplicity’ (phục lục A) | Tải | Tải | ||
29 | Tea | Trà | Tải | Tải | ||
30 | Transnationalizing the History of the Chinese in the Philippines during the American |
Lịch sử người Hoa ở Phi-líp-pin trong giai đoạn thuộc địa Hoa Kỳ dưới góc nhìn xuyên quốc gia: |
Tải | Tải | ||
31 | The AgeCare Case Study | Nghiên cứu tình huống AgeCare | Tải | Tải | ||
32 | Willingness to pay for municipality hospital services in rural Japan | Mức sẵn sàng chi trả cho dịch vụ y tế ở bệnh viện tự quản thuộc vùng nông thôn Nhật Bản | Tải | Tải | ||
33 | The Case of Food Services for Winnipeg Hospitals | Trường hợp dịch vụ cung cấp thức ăn ở các bệnh viện thuộc thành phố Winnipeg | Tải | Tải | ||
34 | Patients’ nutritional care in hospital: An ethnographic study of nurses’ role and patients’ experience |
Chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân trong bệnh viện: Một nghiên cứu dân tộc học về vai trò của y tá và trải nghiệm của bệnh nhân |
Tải | Tải | ||
35 | Dịch từ trang IDEAS Search | Tải | Tải | |||
36 | EIGHTEENTH-CENTURY MALAYA AND THE BUGIS | MALAYSIA THẾ KỶ XVIII VÀ BUGIS | Tải | Tải | ||
37 | Income diversification of rural households in Central Sulawesi, Indonesia | Đa dạng hóa thu nhập của các hộ gia đình nông thôn ở Trung Sulawesi, Indonesia |
Tải | Tải | ||
38 | Analyzing the determinants of willingness-to-pay values for testing the validity of the contingent valuation method. Application to home care compared to hospital care |
Phân tích các yếu tố quyết định mức sẵn lòng chi trả nhằm minh chứng tính hiệu lực (khả năng) của phương pháp đánh giá ngẫu nhiên. Áp dụng để so sánh chăm sóc tại nhà và bệnh viện |
Tải | Xem | ||
39 | Ethical values and motives driving organic food choice | Giá trị đạo đức và động cơ đạo đức chi phối việc chọn lựa thực phẩm hữu cơ | Tải | Xem | ||
40 | Patients’ nutritional care in hospital: An ethnographic study of nurses’ role and patients’ experience |
Chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân trong bệnh viện: Một nghiên cứu dân tộc học về vai trò của y tá và trải nghiệm của bệnh nhân |
Tải | |||
41 | Results for in-sample predictive regressions | Kết quả hồi quy dự báo trong mẫu | Tải | Xem | ||
41 | Analysing Shared Service Contracts: The Case of Food Services for Winnipeg Hospitals |
Phân tích các hợp đồng dịch vụ dùng chung: Trường hợp dịch vụ cung cấp thức ăn ở các bệnh viện thuộc thành phố Winnipeg |
Tải | |||
42 | Willing to pay restaurant | Mức sẵn lòng chi trả cho thức ăn trong nhà hàng | Tải | trang 8, 9,10,15, 16, 17,18, 19, và 84 đến 90 | ||
43 | Willingness to pay for municipality hospital services in rural Japan: a contingent valuation study |
Mức sẵn sàng chi trả cho dịch vụ y tế ở bệnh viện tự quản thuộc vùng nông thôn Nhật Bản: Một nghiên cứu đánh giá ngẫu tiên |
Tải | Xem | ||
44 | Scandalous Love Letters From Famous People | 12 bức thư tình gây xúc động mạnh từ những người nổi tiếng | Tải | Xem | ||
45 | Dustin Johnson takes leave of absence from golf to handle challenges |
Dustin Johnson tạm nghỉ chơi golf để giải quyết một số vấn đề |
Tải | Xem | ||
46 | A Study on the Factors Affecting Smart Phone Application Acceptance |
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận ứng dụng Smart Phone |
Tải | Tải | ||
47 | Critical Success Factors for the Adoption of e-Banking in Malaysia | Các nhân tố chính thúc đẩy sự chấp nhận dịch vụ ngân hàng điện tử ở Malaysia |
Tải | Tải | ||
48 | Đa dạng hóa thu nhập | Tải | Tải | |||
49 | EMPLOYEE MOTIVATION: ADDRESSING A CRUCIAL FACTOR IN YOUR ORGANIZATION’S PERFORMANCE |
KHÍCH LỆ NHÂN VIÊN:XÁC ĐỊNH YẾU TỐ QUYẾT ĐỊNH THÀNH TÍCH CỦA TỔ CHỨC |
Tải | Tải | ||
50 | Empowerment Through Microfinance: The Relation Between Loan Cycle and Level of Empowerment | Trao quyền nhờ Tài chính vi mô: Mối liên hệ giữa chu kỳ vay và mức độ trao quyền |
Tải | Tải | ||
51 | Đánh gía sự hài lòng của doanh nghiệp xuất nhập khẩu đối với chất lượng dịch vụ khai thuê Hải quan | Evaluating the satisfaction with quality of customs broker services in import export companies |
Tải | Tải | ||
52 | Factor affecting a Mobile Application's Acceptance | Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận ứng dụng di động | Tải | Tải | ||
53 | FOREIGN DIRECT INVESTMENT, HUMAN CAPITAL AND NONLINEARITIES IN ECONOMIC GROWTH |
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI, NGUỒN NHÂN LỰC VÀ SỰ PHI TUYẾN TRONG QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN KINH TẾ |
Tải | Tải | ||
54 | IMPACT OF HUMAN CAPITAL ON ECONOMIC GROWTH: A PANEL DATA ANALYSIS |
TÁC ĐỘNG CỦA NGUỒN NHÂN LỰC ĐẾN TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ: PHÂN TÍCH DỮ LIỆU BẢNG |
Tải | Tải | ||
55 | Monetary and fiscal policy interactions: Evidence from emerging European economies |
Các tương tác giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa (chính sách tài chính): Dẫn chứng từ các nền kinh tế mới nổi ở châu Âu. |
Tải | Tải | ||
56 | Monetary policy transparency and pass-through of retail interest rates |
Tải | Tải | |||
57 | Study on Influencing Factor Analysis and Application of Consumer Mobil Commerce Acceptance |
Tải | Tải | |||
58 | The impact of Foreign Direct Investment on Economic growth in China |
Tác động của Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài đến tăng trưởng kinh tế ở Trung Quốc |
Tải | Tải | ||
KHOA HỌC PHÁP Y |
||||||
1 | Finding Forensic Evidence Using Lights | Sử dụng ánh sáng để tìm chứng cứ pháp lý | Tải | Tải | ||
2 | Inherent Fingerprint Luminescence Detection by laser |
Vân tay tự phát quang-phát hiện bằng Laser | Tải | Tải | ||
3 | Fingerprint Detection Using Lasers | Sử dụng các Laser phát hiện dấu vân tay |
Tải | Tải | ||
4 | Laser Detection of Latent Fingerprints: Treatment with Glue Containing Cyanoacrylate Ester |
Phát hiện dấu vân tay ẩn bằng laser: Xử lý với keo chứa Cyanoacrylate Ester |
Tải | Tải | ||
Và nhiều tài liệu chưa công bố do yêu cầu của khách hàng............................................................................................................ | ||||||
Tổng số: (theo số liệu thống kê ngày 25 tháng 1 năm 2012) |
F
© 2003-2020 Bản quyền thuộc về Nguyễn Thanh Lâm (321161678)