Bảng mã M phía đầu 1 (cho loại 540S) Để biết cụ thể về mã M của máy bạn, hãy tham khảo các sổ tay hướng dẫn sử dụng kèm theo máy, bảng sau đây chỉ để tham khảo. Khi tra cứu sổ tay hướng dẫn sử dụng của máy bạn, hãy đối chiếu phần tiếng Anh với phần chữ đỏ của bảng này, bạn sẽ suy ra được chức năng của một mã cụ thể.
- M00: Dừng chương trình_Program stop
- M01: Dừng tùy chọn_ Optional stop
- M03: Trục chính quay theo chiều thuận/tiến (cùng chiều kim đồng hồ)_Main spindle forward rotation
- M04: Trục chính quy theo chiều ngược (ngược chiều kim đồng hồ)_Main spindle reverse rotation
- M05: Dừng trục chính_Main spindle stop
- M06: Mở kẹp phôi ở trục chính_Main spindle clamp ON
- M07: Đóng kẹp phôi ở trục chính_Main Spindle clamp OFF
- M08: Trục chính C mở_Main C-axis ON
- M09: Trục chính C đóng_Main C-axis Off
- M10: Main collet clamp
- M11: Main collet unclamp
- M12: Barstock gripping ON (feed torque OFF)
- M13: Barstock gripping OFF (feed torque ON)
- M20: Dừng một chu trình_One cycle stop
- M21: Phát hiện lỗi mở_Error detect ON
- M22: Phát hiện lỗi tắt_Error detect OFF
- M23: Vát cạnh mở_Chamfering ON
- M24: Vát cạnh tắt_Chamfering OFF
- M25: Dầu mở_Coolant ON
- M26: Tắt dầu_Coolant OFF
- M27: Mở chế độ phát hiện dao cut-off gãy_Broken cut-off tool detection ON
- M29: Làm ren trong_Rigid taping (Front)
- M36: Motor điều khiển công suất quay cùng chiều kim đồng hồ_Power-driven tool motor forward rotation
- M37: Motor điều khiển công suất quay ngược chiều kim đồng hồ_Power-driven tool motor reverse rotation
- M38: Motor điều khiển công suất dừng_Power-Driven tool motor stop
- M60: Long parts support/Separator advance (tiến)
- M61: Long parts support/Separator retracts (lùi)
- M62: Automatic bar feeder feed torque OFF
- M63: Automatic bar feeder feed torque ON
- M64: Băng tải chip mở_Chip conveyor ON
- M65: băng tải chip tắt_Chip conveyor OFF
- M68: Chế độ giới hạn mômen quay trục Z mở_Z-axis torque limit ON
- M69: Tắt chế độ giới hạn momen quay trục Z_Z-axis torque limit OFF
- M77: Vô hiệu chức năng Single block_Single block unavailable
- M78: Kích hoạt single block_Single block available
- M79: Kích hoạt tính năng Q_Q command available
- M80: No barstock detection ON
- M81: No barstock detection OFF
- M84: Parts conveyor ON
- M85: Part conveyor OFF
- M88: Cắt phôi khống chế 100% mở_Cutting feed override 100% ON
- M89: cắt phôi khống chế 100% đóng _Cutting feed override 100% OFF
- M98: Gọi chương trình con_Subprogram call
- M99: Kết thúc chương trình_End of program
- M150: Mã M dự phòng 1 mở_Spare M code 1 ON
- M151: Tắt mã M dự phòng 1_Spare M code 1 OFF
- M152:Mã M dự phòng 2 mở_Spare M code 2 ON
- M153:Tắt mã M dự phòng 2 _Spare M code 2 OFF
- M154:Mã M dự phòng 3 mở_Spare M code 3 ON
- M155:Tắt mã M dự phòng 3_Spare M code 3 OFF
- M156:Mã M dự phòng 4 mở_Spare M code 4 ON
- M157: Tắt mã M dự phòng 4_Spare M code 4 OFF
Tham khảo Bản gốc