Bảng mã G (Cho loại 540S): Để biết cụ thể về mã G của máy bạn, hãy tham khảo các sổ tay hướng dẫn sử dụng kèm theo máy, bản sau đây chỉ để tham khảo. Khi tra cứu sổ tay hướng dẫn sử dụng của máy bạn, hãy đối chiếu phần tiếng Anh với phần chữ đỏ của bảng này, bạn sẽ suy ra được chức năng của một mã cụ thể.
- G00: Định vị (dịch chuyển nhanh không cắt phôi)_Positioning
- G01: Nội suy đường thẳng (cắt phôi)_Linear interpolation (cutting feed)
- G02: Nội suy cung tròn cùng chiều kim đồng hồ_Circular interpolation, Clockwise
- G03: Nội suy cung tròn ngược chiều kim đồng hồ_Circular interpolation, Counterclockwise
- G04: Dừng chuyển động cắt với thời gian nhất định_Dwell
- G10: Đầu vào dữ liệu chương trình_Program data input
- G25: Tắt chế độ phát hiện dao động vận tốc spindle chính_Main spindle speed fluctuation detection OFF
- G26: Mở chế độ phát hiện dao động vận tốc spindle chính_Main spindle speed fluctuation detection ON
- G28: Trở về điểm gốc_ Reference point return
- G30: Trở về điểm gốc thứ hai_Secondary reference point return
- G32: Tiện ren ngoài_Threading
- G34: Tiện ren với bước ren thay đổi_Variable lead threading
- G40: Hủy bỏ sự bù bán kính mũi dao_Tool nose radius compensation cancel
- G41: Bù trái bán kính mũi dao_Tool nose radius compensation left
- G42: Bù phải bán kính mũi dao_Tool nose radius compensation right
- G50: Thiết lập vận tốc Spindle cực đại (RPM)/Thiết lập hệ tọa độ_Maximum spindle speed setting/ Coordinate system setting
- G65: Gọi chương trình Macro_Macro program call
- G66: Gọi chu trình chuẩn_Macro modal call
- G67: Hủy bỏ lệnh gọi chu trinh chuẩn_Macro modal call cancel
- G70: Hoàn thành quy trình cắt_Finishing cycle
- G71: Chu trình tiện thô đường kính ngoài_Outer diameter rough cutting cycle
- G72:Kết thúc chu trình vạt mặt thô_End face rough cutting cycle
- G73: Chu trình cắt khép kín_Closed loop cutting cycle
- G74: Kết thúc chu trình cut off_End cut-off cycle
- G75: Chu trình cut-off đường kính ngoài _Outer diameter cut-off cycle
- G76: Chu trình tiện ren ngoài tự động_Automatic Threading cycle
- G80: Hủy bỏ chu trình khoan có sẵn_Canned cycle for drilling cancel
- G83: Chu trình khoan mặt trước_Front drilling cycle
- G84: Chu trình làm ren trong_Front taping cycle
- G85: Chu trình doa mặt trước_Front boring cycle
- G87: Chu trình khoa mặt lưng_Side drilling cycle
- G88: Side taping cycle
- G89: Chu trình doa mặt lưng_Side boring cycle
- G90: Chu trình tiện đường kính trong-ngoài _Ounter-internal diameter cycle
- G92: Tiện ren_Thread cycle
- G94: Kết thúc chu trình vạt mặt tiện đường kính ngoài_End Face turning cycle
- G96: Mở chế độ điều chỉnh tốc độ cắt bề mặt không đổi_Constant surface speed control ON
- G97: Tắt chế độ điều chỉnh tốc độ cắt bề mặt không đổi_Constant surface speed control OFF
- G98: Tốc độ tiến dao mm/phút_Feed rate per minute
- G99: Tốc độ tiến dao mm/vòng_Feed rate per revolution
Tham khảo Bản gốc